Angiomatosis dạng nang là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Angiomatosis dạng nang là bệnh lý hiếm gặp đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường các cấu trúc mạch máu dạng nang trong xương và mô mềm, thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi. Bệnh có thể khu trú hoặc lan tỏa, gây tổn thương nhiều cơ quan, được phân biệt nhờ hình ảnh học và mô bệnh học với các nang lót nội mô không có đặc điểm ác tính.

Định nghĩa và đặc điểm phân loại

Angiomatosis dạng nang (Cystic Angiomatosis, CA) là một hội chứng mạch máu hiếm gặp, đặc trưng bởi các nang mạch hoặc mạch‑bạch huyết lan tỏa trong xương và/hoặc mô mềm. Tổn thương thường đa ổ, có thể khu trú hoặc lan tỏa, ảnh hưởng đến xương (axial hoặc chi), gan, lách, phổi và các cơ quan nội tạng khác. Bệnh thường được phát hiện từ tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, nhưng có thể biểu hiện muộn hơn.

Phân loại lâm sàng chia CA thành dạng khu trú (localized) khi tổn thương hạn chế trong vài xương hoặc mô mềm đã định, và dạng toàn thân (systemic) khi tổn thương lan rộng nhiều vùng và có liên quan đến nội tạng. Dạng bẩm sinh hoặc mắc phải đều được ghi nhận, mặc dù nhiều trường hợp không rõ nguyên nhân chính xác, với biểu hiện và tiến triển rất khác nhau giữa các bệnh nhân. Tổn thương dạng hỗn hợp mạch và bạch huyết thường gặp, tình trạng nang không có vách đặc nổi lên khi nang chứa dịch hoặc máu.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Nguyên nhân chính xác của CA chưa rõ, các giả thuyết cho rằng có sự rối loạn trong phát triển mạch máu và hệ thống bạch huyết từ giai đoạn phôi hoặc sớm sau sinh. Sự bất thường trong tín hiệu VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor) hoặc các yếu tố điều hòa sự phát triển mạch máu có thể đóng vai trò chủ đạo. Một số trường hợp ghi nhận có liên quan tới các đột biến gen, dù chưa có gen đặc hiệu được khẳng định cho tất cả các trường hợp.

Tế bào trung mô (mesenchymal stem cells) có thể biệt hóa bất thường thành tế bào nội mô hoặc tế bào lót nang mạch, dẫn tới sự hình thành các nang mạch hoặc khoang bạch huyết bất thường. Mạch máu mới (angiogenesis) cùng với quá trình tái cấu trúc xương (bone remodeling) bị ảnh hưởng, dẫn đến các vùng xương bị phá hủy âm ỉ hoặc bị thay thế bằng nang. Yếu tố viêm có thể góp phần trong cơ chế tiến triển, qua những cytokine như IL‑6.

Hình ảnh học và chẩn đoán mô học

Hình ảnh X‑quang thường cho thấy tổn thương xương dạng nang, thủy tinh hoặc thoái hóa, có thể có viền xương (sclerotic rim) quanh vùng nang. Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp nhận diện đặc điểm dạng lytic (phá hủy xương) hoặc hỗn hợp lytic‑sclerotic, phân biệt ranh giới nang rõ hơn. MRI có tín hiệu cao trên T2 do chứa dịch hoặc máu, trên T1 thay đổi tùy thành phần dịch, đôi khi nhìn thấy dấu hiệu có chất lắng đọng hoặc vách mỏng.

Sinh thiết mô học là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán: mẫu sinh thiết xương hoặc mô mềm cho thấy các khoang nang có lót nội mô (endothelial lining) hoặc lỗ nang mạch và không có các dấu hiệu ác tính. Nhuộm miễn dịch thường dương tính cho các marker nội mô như CD31, CD34 và đôi khi D2‑40 nếu có thành phần bạch huyết. Việc chẩn đoán phân biệt với di căn xương, u tế bào khổng lồ, bệnh lý xương nhiễm trùng hoặc tiêu xương vô căn là rất quan trọng.

Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng thay đổi tùy mức độ và vị trí tổn thương. Đau xương là một trong các triệu chứng phổ biến, thường âm ỉ, kéo dài, tăng lên khi vận động hoặc chịu áp lực. Biến dạng xương hoặc gãy xương bệnh lý có thể xảy ra khi nang phát triển lớn hoặc phá huỷ cấu trúc xương chịu lực.

Tổn thương nội tạng (visceral involvement) như gan, lách, phổi có thể không triệu chứng ban đầu, hoặc biểu hiện sớm bằng sưng, khó thở, tràn dịch màng phổi, lách to. Các dấu hiệu phụ như mệt mỏi, thiếu máu hoặc triệu chứng thần kinh nếu tổn thương chèn ép tủy sống hay dây thần kinh. Một số bệnh nhân phát hiện bệnh tình cờ khi chụp hình ảnh vì lý do khác, do tổn thương chưa gây triệu chứng rõ.

Phân biệt với các bệnh lý khác

Angiomatosis dạng nang có biểu hiện chồng lấp với nhiều bệnh lý xương khác nên chẩn đoán phân biệt là bước quan trọng. Một số bệnh lý cần phân biệt bao gồm:

  • U máu xương (Intraosseous Hemangioma): thường khu trú, dạng bè, không lan tỏa
  • Unicameral Bone Cyst (UBC): nang đơn, không lót nội mô
  • Gorham-Stout Disease: tiêu xương lan tỏa, có đặc điểm mạch máu tương tự nhưng tiến triển huỷ xương nhanh hơn
  • U tế bào khổng lồ (Giant Cell Tumor): có tế bào đa nhân, thường ở đầu xương dài
  • Di căn xương: thường kèm theo biểu hiện ác tính hệ thống, không có đặc điểm mạch nội mô rõ như CA

Bảng so sánh dưới đây giúp phân biệt một số đặc điểm chính:

Bệnh lý Phân bố Mô học Đặc điểm hình ảnh
CA Đa xương, có thể nội tạng Nang mạch nội mô, CD31+ Nang lytic, viền mỏng, không đặc hiệu
Hemangioma Khu trú Mạch máu lớn có vách Dạng lưới, "corduroy" trên CT
Gorham-Stout Xương lớn, phá huỷ tiến triển Mạch máu/bạch huyết, tiêu xương mạnh Tiêu xương nhanh, mất cấu trúc

Tiến triển và tiên lượng

Bệnh tiến triển chậm và có thể ổn định trong nhiều năm mà không cần can thiệp nếu không gây biến chứng. Trong một số trường hợp, tổn thương có thể tự thoái lui hoặc vôi hóa khi trưởng thành. Tuy nhiên, cũng có ghi nhận tổn thương lan rộng theo thời gian, đặc biệt là nếu tổn thương nội tạng như gan, lách hoặc phổi.

Gãy xương bệnh lý, biến dạng chi, suy hô hấp, chèn ép tuỷ sống là những biến chứng nặng nếu không được theo dõi và xử lý sớm. Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ lan rộng và phản ứng của tổ chức xương xung quanh. Dạng khu trú có tiên lượng tốt, trong khi dạng lan toả cần can thiệp và theo dõi lâu dài.

Điều trị

Hiện chưa có phác đồ điều trị chuẩn hoá cho CA do tính chất hiếm gặp và biến thiên cao. Hướng tiếp cận điều trị thường dựa vào triệu chứng, mức độ lan toả và nguy cơ biến chứng. Các phương pháp bao gồm:

  • Quan sát định kỳ: với tổn thương ổn định, không gây triệu chứng
  • Phẫu thuật: cắt bỏ khối tổn thương nếu gây đau, gãy xương hoặc biến dạng
  • Chỉnh hình: dùng nẹp, vít, hoặc thay khớp với tổn thương xương dài
  • Can thiệp thuốc: dùng interferon-alpha, sirolimus hoặc propranolol trong kiểm soát tăng sinh mạch
  • Xạ trị: chỉ định hạn chế với tổn thương không thể phẫu thuật, nhưng cần cân nhắc nguy cơ

Liệu pháp ức chế mTOR (như sirolimus) đang cho kết quả hứa hẹn trong các ca CA có thành phần lymphangiomatosis hoặc tiến triển nhanh. Một số trung tâm đang áp dụng liệu pháp cá nhân hóa dựa trên phân tích đột biến gen từ mô tổn thương. Tham khảo: NIH – Targeted therapy in vascular malformations

Nghiên cứu mới và hướng điều trị tiềm năng

Nghiên cứu hiện nay đang tập trung vào việc phân tích biểu hiện gen và phân tử ở mô bệnh để tìm các mục tiêu điều trị mới. Một số biểu hiện như tăng CD34, D2‑40, VEGFR‑3 cho thấy vai trò của pathway mạch máu và bạch huyết. Điều này mở ra khả năng dùng thuốc ức chế VEGF, sirolimus hoặc thậm chí kháng thể đơn dòng trong điều trị CA.

Các thử nghiệm lâm sàng sử dụng thuốc như sirolimus, bevacizumab, propranolol vẫn đang được tiến hành. Ngoài ra, các công nghệ can thiệp mới như in 3D cấu trúc xương kết hợp với ghép xương nhân tạo đang được thử nghiệm để phục hồi vùng xương tổn thương lớn sau cắt bỏ tổn thương nang.

Tài liệu tham khảo

  1. Zhang et al., 2021 – Cystic Angiomatosis: Case Report and Review
  2. Laredo et al., 2008 – Imaging of Vascular Lesions of Bone. AJR
  3. StatPearls – Hemangioma of Bone
  4. Jiang et al., 2020 – Surgical treatment and follow-up outcomes of cystic angiomatosis
  5. Uller et al., 2020 – Targeted therapy in complex vascular anomalies

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề angiomatosis dạng nang:

Khối u mạch ở sàn miệng với sự liên quan không mong đợi đến các cấu trúc trong sọ, hốc mắt và cột sống Dịch bởi AI
Head and Neck Pathology - Tập 14 - Trang 199-202 - 2019
Chúng tôi báo cáo một trường hợp mà một khối u miệng nhạt màu, không gây chú ý lại trở thành một mối đe dọa hệ thống. Một trẻ em mù và động kinh đã trình diện với khối u chảy máu tại sàn miệng kéo dài 4 tuần. Sinh thiết cho thấy các không gian mạch khuếch đại nhỏ với sự hiện diện của các nguyên bào sợi phản ứng. Chụp MRI cho thấy sự phân bố của các tổn thương mở rộng trong xương hàm dưới, đáy sọ, ...... hiện toàn bộ
#Khối u mạch #sàn miệng #angiomatosis dạng nang #bệnh lý mạch máu #dị dạng mạch máu trong xương #khiếm khuyết tâm thần kinh
Tổng số: 1   
  • 1